Xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn CQD18S2 nâng cao 3m là lựa chọn “vừa đủ” cho nhiều kho hàng tại Việt Nam: nâng pallet tiêu chuẩn lên kệ tầm trung, chạy lối đi hẹp, vận hành êm và tiết kiệm diện tích hơn xe đối trọng. Nếu kho của bạn có kệ dưới 3 mét, cửa kho không quá cao, và cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, cấu hình 1800kg – 3000mm thường là điểm cân bằng tốt giữa năng suất và ngân sách.
Góc nhìn thực tế từ đội kỹ thuật/triển khai: phần lớn trường hợp “mua nhầm xe” không đến từ tải trọng, mà đến từ AST (bề rộng lối đi), chiều cao cửa kho và loại pallet. Chỉ cần sai 10–15cm ở lối đi là vận hành đã khác hoàn toàn.
Tổng quan xe nâng điện đứng lái EP 1.58 tấn nâng cao 3m CQD18S2
Xe nâng đứng lái EP 1800kg 3m là gì? (reach truck đứng lái / xe nâng kho hẹp)
Xe nâng đứng lái EP 1800kg 3m (3000mm) thường nằm trong nhóm xe nâng kho (stacker) hoặc xe nâng reach truck đứng lái cỡ nhỏ tùy cấu hình. Thiết kế tập trung vào 3 yếu tố: gọn – quay trở nhanh – nâng chính xác trong lối đi hẹp.
Nếu bạn đang dùng xe đối trọng và thường xuyên gặp cảnh:
- Quay đầu “cà kè” ở cuối dãy kệ,
- Phải lùi/tiến nhiều lần để canh pallet,
- Hoặc ngại chạy vào kho vì chật,
thì xe nâng điện đứng lái kho hẹp là hướng nâng cấp hợp lý.

Ứng dụng thực tế: kho kệ selective, kho thành phẩm, kho nguyên liệu, lối đi hẹp
Xe nâng đứng lái EP 1.5 tấn 3 mét phát huy hiệu quả trong:
- Kho kệ selective (kệ chọn lọc) cao tối đa ~3m.
- Khu vực thành phẩm/nguyên liệu có tần suất luân chuyển trung bình đến khá.
- Kho có lối đi hẹp (thường 2.2m – 2.5m tùy xe/pallet).
- Kho thuê/kho vệ tinh cần tối ưu chi phí và diện tích.
Micro-story (tình huống thật hay gặp):
Một kho FMCG bố trí kệ selective 2.8m, lối đi đo “bằng thước” là 2.35m. Trước đó dùng xe đối trọng 1.8T nên cuối dãy kệ hay kẹt, phải dời pallet chờ. Khi chuyển sang xe đứng lái 1.8T – nâng 3m, kho không cần mở rộng mặt bằng nhưng giảm đáng kể thao tác lùi/tiến để canh, nhất là tại các vị trí cuối dãy.
Khi nào chọn nâng 3 mét (3000mm) thay vì 4–6m
Chọn xe nâng điện đứng lái nâng 3m thường hợp lý khi kệ thực tế dưới 3m và bạn muốn:
- Giảm chi phí đầu tư so với mast cao 4–6m.
- Ổn định hơn ở độ cao tối đa (mast ngắn thường “đầm” hơn).
- Chiều cao tổng thể khi hạ thấp hơn (tùy mast), dễ qua cửa kho/khung dầm.
Bạn có dự định nâng kệ cao hơn trong 12–24 tháng tới không? Nếu có, nên cân nhắc ngay từ đầu cấu hình mast 3 tầng hoặc nâng cao hơn để tránh đổi xe/đổi mast sau này.
Điểm nổi bật của xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn 3 mét
Thiết kế khoang đứng lái: tối ưu thao tác trong ca/kíp
Khoang đứng lái được thiết kế để người vận hành:
- Quan sát tốt hơn khi vào kệ,
- Thao tác nâng/hạ và di chuyển “mượt” trong lối hẹp,
- Giảm mỏi khi chạy liên tục theo ca.
Trong kho hẹp, cảm giác “dễ xoay sở” thường quan trọng không kém thông số tải trọng.
Motor AC + phanh điện từ: vận hành êm, an toàn và bền bỉ
Motor AC (không chổi than) giúp xe vận hành ổn định và giảm nhu cầu bảo dưỡng so với motor DC ở nhiều điều kiện làm việc.
Phanh điện từ hỗ trợ dừng xe chắc chắn khi nhả ga và tăng an toàn khi cần dừng nhanh; đồng thời hỗ trợ chống trôi dốc trong phạm vi thiết kế.
Lốp PU: phù hợp nền epoxy/bê tông, giảm ồn
Lốp PU phù hợp các nền sàn kho phổ biến như epoxy/bê tông hoàn thiện, ưu điểm:
- Ít ồn,
- Hạn chế mài sàn,
- Độ bám tốt trên nền phẳng.
Nếu nền kho có nhiều khe co giãn, gờ, hoặc dốc dài, nên kiểm tra thêm điều kiện thực tế để chọn cấu hình phù hợp (đặc biệt là bánh tải, bánh lái).
Tính năng an toàn cơ bản: còi, đèn, nút dừng khẩn cấp, công tắc an toàn, chống trôi dốc
Các cấu hình xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn thường có:
- Còi/đèn,
- Nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop),
- Công tắc/khóa an toàn,
- Tính năng chống trôi dốc theo tiêu chuẩn xe.
Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn nâng cao 3m (tham khảo theo cấu hình)
|
|

Lưu ý E‑E‑A‑T: Thông số có thể thay đổi theo model/option (mast, pin, bánh, càng…). Khi chốt cấu hình, nên đối chiếu datasheet chính hãng EP Equipment và biểu đồ tải (load chart).
Tải trọng định mức 1800kg & tâm tải 500mm: lưu ý khi nâng pallet dài/không đồng đều
1500kg @ 500mm là điều kiện tiêu chuẩn. Nếu bạn nâng:
- pallet dài,
- hàng đóng lệch tâm,
- hoặc dùng càng dài hơn tiêu chuẩn,
thì tải thực tế có thể giảm. Câu hỏi nên tự kiểm tra: Pallet/hàng của bạn có hay “thò” ra khỏi càng quá nhiều không?
Khung nâng (mast) 2 tầng/3 tầng: khác nhau về chiều cao tổng thể khi hạ và khi nâng
- Mast 2 tầng: cấu hình đơn giản, chi phí thấp hơn; nhưng chiều cao tổng thể khi hạ thường cao hơn.
- Mast 3 tầng: thường có chiều cao tổng thể khi hạ thấp hơn (dễ qua cửa thấp), linh hoạt hơn khi cần free lift.
Free lift (nâng tự do): khi nào cần cho kho có cửa thấp/trần thấp
Free lift cho phép nâng càng lên một đoạn mà mast chưa vươn cao, hữu ích khi:
- đi qua cửa kho thấp,
- làm việc dưới dầm/đường ống,
- thao tác trong container.
Nếu kho bạn có cửa thấp “sát nút”, free lift gần như là option nên có để tránh tình huống nâng nhẹ cũng bị vướng.
Kích thước càng nâng & tùy chọn càng theo pallet (EUR/standard)
Càng tiêu chuẩn thường 1070mm hoặc 1150mm. Trước khi chốt càng, nên thống nhất 3 điểm:
- pallet EUR hay pallet tiêu chuẩn khác,
- hướng lấy pallet (lấy cạnh dài hay cạnh ngắn),
- tải thường gặp (thùng, cuộn, kiện dài…).
Bán kính quay (turning radius) & bề rộng lối đi (AST): cách đọc để kiểm tra kho hẹp
Trong kho hẹp, AST là “thông số sống còn”. AST phụ thuộc:
- kích thước xe,
- chiều dài càng,
- kích thước pallet,
- bán kính quay.
Nhiều kho đo lối đi theo mép kệ nhưng quên tính phần pallet nhô ra hoặc điểm quay ở cuối dãy. Bạn có chắc lối đi đo là “lọt xe + lọt pallet” chưa?
Hiệu năng vận hành: tốc độ di chuyển có tải/không tải, tốc độ nâng/hạ, khả năng leo dốc
Các thông số như tốc độ di chuyển, tốc độ nâng/hạ, khả năng leo dốc quyết định năng suất. Nếu kho có ramp dốc hoặc nền không phẳng tuyệt đối, nên ưu tiên kiểm tra:
- khả năng leo dốc theo tải thực tế,
- độ bám lốp,
- tải trọng sàn khu vực dốc.

Pin Lithium-ion vs Ắc quy chì (Lead-acid): nên chọn cấu hình nào cho kho của bạn?
So sánh nhanh: thời gian sạc, thời gian hoạt động, sạc cơ hội (opportunity charging)
| Tiêu chí | Ắc quy chì (Lead-acid) | Pin Lithium-ion |
|---|---|---|
| Thời gian sạc | 8–10 tiếng | 2–3 tiếng |
| Sạc cơ hội | Không nên | Có thể (Opportunity Charging) |
| Thời gian hoạt động | 6–8 tiếng | 7–10 tiếng (ổn định hơn theo dung lượng/điều kiện) |
BMS (Battery Management System) trên pin lithium: lợi ích về an toàn & tuổi thọ
Pin lithium có BMS giám sát điện áp, nhiệt độ, dòng sạc/xả để giảm rủi ro quá tải/quá nhiệt. Về trải nghiệm vận hành, lợi ích thường thấy là:
- xe “bền pin” hơn theo thời gian nếu sạc đúng,
- ít suy giảm hiệu suất khi gần hết pin (tùy cấu hình).
Chi phí vận hành & bảo trì: chì-axit (châm nước/bảo dưỡng) vs lithium (ít bảo trì)
- Ắc quy chì: cần quy trình sạc, châm nước (tùy loại), khu vực sạc thông thoáng và nhân sự theo dõi.
- Lithium: gần như ít bảo trì hơn, phù hợp kho muốn giảm công chăm sóc bình và tối ưu thời gian sạc.
Khuyến nghị theo cường độ làm việc: 1 ca, 2 ca, 3 ca; môi trường kho lạnh/kho thường
- 1 ca/ngày: ắc quy chì thường tối ưu chi phí đầu tư.
- 2–3 ca/ngày: pin lithium thường hợp lý hơn nhờ sạc nhanh và sạc giữa ca.
- Kho lạnh: lithium thường giữ hiệu suất tốt hơn, nhưng vẫn cần kiểm tra dải nhiệt độ vận hành theo datasheet và tư vấn kỹ thuật.
Micro-story (tình huống vận hành):
Một kho phụ tùng chạy 2 ca, trước đó dùng bình chì nên cuối ca 2 hay “đuối”, phải đổi xe hoặc chờ sạc. Khi chuyển sang lithium, họ tận dụng 20–30 phút nghỉ giữa ca để sạc bổ sung, giảm thời gian chờ. Điều quan trọng là họ chuẩn hóa quy trình sạc và vị trí đặt sạc an toàn ngay từ đầu.
Khả năng cơ động trong kho hẹp: checklist đo đạc trước khi mua
Cách đo lối đi (AST) theo pallet và góc quay: tránh mua sai cấu hình
Checklist đo AST thực dụng (nên làm trước khi RFQ):
- Đo bề rộng lối đi tại ít nhất 3 điểm: đầu dãy, giữa dãy, cuối dãy (nhiều kho bị “óp” ở cuối).
- Xác định pallet lớn nhất (Dài × Rộng × Cao) và hướng lấy pallet.
- Kiểm tra có vật cản: cột, tủ điện, ống chữa cháy, chân kệ nhô ra.
- Chụp ảnh/đánh dấu vị trí quay đầu cuối dãy kệ.
Chiều cao cửa kho, chiều cao kệ, khoảng hở trần: chọn mast 2 tầng/3 tầng & free lift
Checklist chiều cao:
- Chiều cao cửa thấp nhất xe phải đi qua (kể cả cửa cuốn, dầm treo).
- Chiều cao kệ cao nhất (tính cả thanh giằng).
- Khoảng hở trần/đèn/ống PCCC tại lối xe chạy.
- Có cần vào container không? Nếu có, ưu tiên free lift.
Nền kho và độ dốc: yêu cầu lốp PU, khả năng leo dốc, tải trọng sàn
Checklist nền kho:
- Nền epoxy/bê tông có phẳng không? Có gờ/khe co giãn lớn không?
- Có ramp dốc? Dốc dài hay dốc ngắn? Có cua trên dốc?
- Tải trọng sàn (đặc biệt khu vực mezzanine/tầng lửng).
- Khu vực ẩm ướt/bụi nhiều ảnh hưởng đến bánh và phanh.

Tùy chọn & phụ kiện nên cân nhắc cho xe nâng điện đứng lái EP 3m chính hãng
Dịch càng (side shift): khi nào cần để tăng tốc xếp dỡ
Side shift hữu ích khi:
- lối đi hẹp, khó căn xe,
- kệ sát, khe đặt pallet nhỏ,
- cần tăng tốc độ “ăn pallet” và giảm số lần chỉnh xe.
Nếu kho bạn hay phải “nhích từng chút” để vào kệ, side shift thường đáng cân nhắc.
Đèn LED, blue spot/red line, camera: nâng an toàn trong kho đông người
Trong kho đông người/đi bộ giao cắt:
- đèn LED tăng nhận diện,
- blue spot/red line hỗ trợ cảnh báo,
- camera mast giúp quan sát khi tầm nhìn bị kiện hàng che.
Chọn option theo mức độ giao cắt người–xe và góc khuất trong kho (đầu dãy kệ, cửa ra vào, khu đóng gói).
Mast 3 tầng nâng cao hơn (tùy chọn) & cấu hình free lift theo thực tế kho
Nếu có kế hoạch nâng kệ lên 4–5m, nên hỏi trước về:
- khả năng nâng cao hơn,
- mast 3 tầng,
- free lift phù hợp chiều cao cửa/dầm.
Báo giá xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn 2026: yếu tố ảnh hưởng & cấu hình phổ biến
Giá phụ thuộc: loại pin (lithium/chì), dung lượng Ah, loại mast, side shift, bộ sạc
Giá xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn 2026 thường thay đổi theo:
- Loại pin: Lithium-ion hoặc ắc quy chì.
- Dung lượng pin (Ah) và điện áp theo model.
- Mast: 2 tầng/3 tầng, có/không free lift.
- Option: side shift, đèn an toàn, camera…
- Bộ sạc: tích hợp/rời, công suất sạc, chuẩn điện tại kho.
Giá tham khảo theo cấu hình: 1.8 tấn – nâng 3000mm (nêu theo dải/khung giá nếu có)
Mức đầu tư cho xe nâng điện đứng lái EP 1.5 tấn nâng 3000mm thường dao động theo cấu hình và thời điểm nhập hàng. Để tránh “báo giá một kiểu – chốt cấu hình một kiểu”, bạn nên yêu cầu báo giá thể hiện rõ:
- model/mã cấu hình,
- loại pin + dung lượng,
- loại mast + free lift,
- option kèm theo,
- điều kiện giao hàng và bảo hành.
Chi phí liên quan: giao hàng, lắp đặt/bàn giao, đào tạo vận hành, VAT, chứng từ
Khi so sánh báo giá, nên kiểm tra các khoản:
- giao hàng (khu vực xa/tỉnh),
- bàn giao & hướng dẫn vận hành,
- đào tạo an toàn cơ bản,
- VAT,
- chứng từ CO/CQ và hồ sơ liên quan (nếu yêu cầu nội bộ/kiểm định).
Quy trình mua hàng & RFQ (yêu cầu báo giá) nhanh cho doanh nghiệp
Thông tin cần cung cấp để chốt cấu hình đúng: pallet, AST, chiều cao kệ, số ca, nền kho
Để chốt đúng cấu hình ngay từ vòng RFQ, bạn chỉ cần cung cấp:
- loại pallet (kích thước + tải điển hình),
- AST/lối đi thực tế,
- chiều cao kệ tối đa,
- số ca/ngày (1/2/3 ca),
- nền kho (epoxy/bê tông, có dốc hay không),
- chiều cao cửa kho thấp nhất.
Checklist câu hỏi cho nhà cung cấp: thông số, pin, sạc, bảo hành, phụ tùng, demo
Checklist hỏi nhà cung cấp (đỡ mất thời gian đôi bên):
- Datasheet đúng model EP Equipment? Có load chart theo chiều cao không?
- Pin: loại gì, dung lượng, tiêu chuẩn BMS (nếu lithium), bộ sạc đi kèm?
- Thời gian sạc, có hỗ trợ sạc cơ hội không (lithium)?
- Bảo hành xe và pin: thời hạn, điều kiện (quy trình sạc, môi trường…).
- Phụ tùng EP chính hãng: thời gian đáp ứng, có tồn kho không?
- Có demo/vận hành thử tại kho hoặc video thực tế cấu hình tương tự không?
Bảo hành, bảo trì & dịch vụ sau bán tại Việt Nam (EP Equipment)
Chính sách bảo hành xe nâng điện & pin/ắc quy: phạm vi và điều kiện
Nên yêu cầu chính sách bảo hành thể hiện rõ:
- phạm vi (hệ thống điện, motor, controller, mast…),
- bảo hành pin/ắc quy tách riêng,
- điều kiện áp dụng (chuẩn sạc, nhật ký bảo trì, môi trường vận hành).
Bảo trì định kỳ: hạng mục kiểm tra (phanh điện từ, motor AC, bánh PU, mast)
Bảo trì định kỳ thường gồm:
- kiểm tra phanh điện từ và chức năng an toàn,
- kiểm tra motor AC, controller và hệ thống điện,
- kiểm tra bánh PU (mòn/rách),
- kiểm tra mast, xích, con lăn, dầu thủy lực,
- siết kiểm tra các điểm chịu lực.
Phụ tùng EP chính hãng: thời gian đáp ứng, cam kết tồn kho
Với xe kho hẹp, thời gian dừng xe ảnh hưởng trực tiếp luân chuyển hàng. Vì vậy, hãy ưu tiên nhà cung cấp có:
- cam kết thời gian đáp ứng,
- danh mục phụ tùng cơ bản sẵn kho,
- quy trình tiếp nhận & xử lý sự cố rõ ràng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn nâng 3m
Xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn nâng cao 3m có phù hợp kho lối đi hẹp không?
Phù hợp trong đa số tình huống kho hẹp, vì dòng này thiết kế để tối ưu AST tốt hơn xe đối trọng. Tuy nhiên, vẫn cần đối chiếu AST theo pallet thực tế và cấu hình càng.
Nâng 1800kg ở 3m có bị giảm tải không? (tâm tải 500mm và tải lệch tâm)
Nếu đúng tâm tải 500mm và pallet chuẩn, thường vẫn đáp ứng tải định mức. Khi tải lệch tâm, pallet dài, hoặc hàng “đổ dồn một phía”, tải cho phép có thể giảm theo biểu đồ tải của nhà sản xuất.
Nên chọn mast 2 tầng hay 3 tầng cho 3000mm?
- Kho không vướng cửa thấp, không cần free lift: mast 2 tầng thường đủ.
- Kho có cửa thấp/dầm thấp hoặc cần free lift: ưu tiên mast 3 tầng.
Pin lithium dùng được bao lâu, sạc mất bao lâu, có sạc giữa ca được không?
Tùy dung lượng pin và cường độ làm việc, pin lithium thường cho thời gian hoạt động ổn định và sạc nhanh (thường khoảng 2–3 giờ cho đầy, tùy bộ sạc). Pin lithium có thể sạc giữa ca nếu quy trình sạc phù hợp theo khuyến nghị kỹ thuật.
Có cần CO/CQ và hồ sơ kiểm định không?
Tùy yêu cầu doanh nghiệp và quy định áp dụng tại nơi vận hành. Thông thường, CO/CQ và hồ sơ kỹ thuật là các chứng từ hay được yêu cầu khi nghiệm thu thiết bị nâng. Bạn nên trao đổi thẳng với nhà cung cấp để chuẩn bị bộ hồ sơ đúng nhu cầu nội bộ và quy định liên quan.
CTA: Nhận báo giá xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn 3 mét & tư vấn cấu hình trong 15 phút
Form RFQ: tải trọng, chiều cao nâng, AST, pin mong muốn, địa điểm giao hàng
Để nhận báo giá xe nâng điện đứng lái EP 1.8 tấn nhanh và sát nhu cầu, vui lòng gửi:
- tải trọng thường nâng,
- chiều cao nâng (3000mm),
- AST/lối đi thực tế,
- pin mong muốn (lithium/chì),
- địa điểm giao hàng.
Cam kết phản hồi: báo giá theo cấu hình + thời gian giao + điều kiện bảo hành
Chúng tôi sẽ phản hồi theo cấu hình đề xuất (kèm option nếu cần), thời gian giao dự kiến và điều kiện bảo hành ở mức rõ ràng, dễ đối chiếu giữa các phương án.
Liên hệ:
XE NÂNG HƯNG VIỆT
HOTLINE: 0707886488 (Ms Quyên)
Liên hệ qua Hotline/Email/Zalo của doanh nghiệp bạn để được tư vấn cấu hình xe nâng điện đứng lái EP 3m chính hãng theo đúng kho, đúng pallet, đúng ca vận hành.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.